GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 4)
GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 4)
3601 | 3622 | Gây tê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | x | x | x | ||
3602 | 3623 | Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | x | x | x | ||
3603 | 3624 | Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | x | x | x | ||
3604 | 3625 | Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
3605 | 3626 | Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
3606 | 3627 | Gây tê phẫu thuật Doenig | x | x | x | ||
3607 | 3628 | Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | x | x | x | ||
3608 | 3629 | Gây tê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | x | x | x | ||
3609 | 3630 | Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân | x | x | x | ||
3610 | 3631 | Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo | x | x | x | ||
3611 | 3632 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | x | x | x | x | |
3612 | 3633 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | x | x | x | x | |
3613 | 3634 | Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên | x | x | x | ||
3614 | 3635 | Gây tê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | x | x | x | ||
3615 | 3636 | Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng | x | x | x | ||
3616 | 3637 | Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | x | x | ||
3617 | 3638 | Gây tê phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim | x | x | |||
3618 | 3639 | Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | x | x | x | ||
3619 | 3640 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống | x | x | x | ||
3620 | 3641 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm | x | x | x | ||
3621 | 3642 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ | x | x | x | ||
3622 | 3643 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng | x | x | x | ||
3623 | 3644 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán | x | x | x | ||
3624 | 3645 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ | x | x | x | ||
3625 | 3646 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá | x | x | x | ||
3626 | 3647 | Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ | x | x | x | ||
3627 | 3648 | Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
3628 | 3649 | Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ | x | x | x | ||
3629 | 3650 | Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da | x | x | x | ||
3630 | 3651 | Gây tê phẫu thuật động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
3631 | 3652 | Gây tê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên có thay van động mạch chủ (PT Bental ) | x | x | |||
3632 | 3653 | Gây tê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên | x | x | x | ||
3633 | 3654 | Gây tê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ | x | x | x | ||
3634 | 3655 | Gây tê phẫu thuật đục chồi xương | x | x | x | ||
3635 | 3656 | Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục | x | x | x | ||
3636 | 3657 | Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè | x | x | x | ||
3637 | 3658 | Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần | x | x | x | ||
3638 | 3659 | Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp | x | x | x | ||
3639 | 3660 | Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | x | x | x | ||
3640 | 3661 | Gây tê phẫu thuật Epicanthus | x | x | x | ||
3641 | 3662 | Gây tê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | x | x | x | ||
3642 | 3663 | Gây tê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | x | x | x | ||
3643 | 3664 | Gây tê phẫu thuật gan- mật | x | x | x | ||
3644 | 3665 | Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | x | x | x | ||
3645 | 3666 | Gây tê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não | x | x | x | ||
3646 | 3667 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | x | |
3647 | 3668 | Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | x | x | x | |
3648 | 3669 | Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc | x | x | x | ||
3649 | 3670 | Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x | ||
3650 | 3671 | Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x | x | |
3651 | 3672 | Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% | x | x | x | ||
3652 | 3673 | Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | x | x | ||
3653 | 3674 | Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% | x | x | x | ||
3654 | 3675 | Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | x | x | x | ||
3655 | 3676 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | x | x | x | |
3656 | 3677 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | x | x | x | ||
3657 | 3678 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể | x | x | x | ||
3658 | 3679 | Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | x | x | x | |
3659 | 3680 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc | x | x | x | ||
3660 | 3681 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | x | x | x | ||
3661 | 3682 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp | x | x | x | ||
3662 | 3683 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo | x | x | x | ||
3663 | 3684 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân | x | x | x | ||
3664 | 3685 | Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên | x | x | x | ||
3665 | 3686 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | x | x | x | |
3666 | 3687 | Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | x | x | x | ||
3667 | 3688 | Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | x | x | x | ||
3668 | 3689 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
3669 | 3690 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
3670 | 3691 | Gây tê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc | x | x | x | ||
3671 | 3692 | Gây tê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu | x | x | x | ||
3672 | 3693 | Gây tê phẫu thuật ghép van tim đồng loài | x | x | x | ||
3673 | 3694 | Gây tê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc | x | x | x | ||
3674 | 3695 | Gây tê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | x | ||
3675 | 3696 | Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | x | x | x | |
3676 | 3697 | Gây tê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | x | x | x | ||
3677 | 3698 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | x | x | x | |
3678 | 3699 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | x | ||
3679 | 3700 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | x | x | x | ||
3680 | 3701 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu | x | x | x | ||
3681 | 3702 | Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V | x | x | x | ||
3682 | 3703 | Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) | x | x | x | ||
3683 | 3704 | Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | x | x | x | ||
3684 | 3705 | Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | x | x | x | ||
3685 | 3706 | Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | x | x | x | ||
3686 | 3707 | Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | x | x | x | ||
3687 | 3708 | Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | x | x | x | ||
3688 | 3709 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x | x | |
3689 | 3710 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x | x | |
3690 | 3711 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | x | x | x | |
3691 | 3712 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | x | x | x | |
3692 | 3713 | Gây tê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | x | x | x | ||
3693 | 3714 | Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi | x | x | x | ||
3694 | 3715 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x | x | |
3695 | 3716 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương | x | x | x | ||
3696 | 3717 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | x | x | x | |
3697 | 3718 | Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | x | x | x | ||
3698 | 3719 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x | x | |
3699 | 3720 | Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành | x | x | x | ||
3700 | 3721 | Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | x | x | x | ||
3701 | 3722 | Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | x | x | ||
3702 | 3723 | Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | x | x | x | x | |
3703 | 3724 | Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | x | x | ||
3704 | 3725 | Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | x | x | x | |
3705 | 3726 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | x | x | x | ||
3706 | 3727 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
3707 | 3728 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
3708 | 3729 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | x | x | x | ||
3709 | 3730 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | x | x | x | ||
3710 | 3731 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | x | x | x | ||
3711 | 3732 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
3712 | 3733 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
3713 | 3734 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | x | x | x | ||
3714 | 3735 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
3715 | 3736 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
3716 | 3737 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | x | x | x | ||
3717 | 3738 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
3718 | 3739 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
3719 | 3740 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | x | x | x | ||
3720 | 3741 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | x | x | ||
3721 | 3742 | Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | x | x | ||
3722 | 3743 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
3723 | 3744 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | x | x | x | |
3724 | 3745 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | x | x | x | |
3725 | 3746 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | x | x | x | |
3726 | 3747 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | x | x | x | |
3727 | 3748 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
3728 | 3749 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | x | |||
3729 | 3750 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | x | x | x | |
3730 | 3751 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | x | x | x | ||
3731 | 3752 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | x | x | x | |
3732 | 3753 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | x | x | x | |
3733 | 3754 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | x | x | x | |
3734 | 3755 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | x | x | x | |
3735 | 3756 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | x | |
3736 | 3757 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x | x | |
3737 | 3758 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
3738 | 3759 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
3739 | 3760 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | x | x | x | |
3740 | 3761 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
3741 | 3762 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
3742 | 3763 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
3743 | 3764 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
3744 | 3765 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | x | x | x | |
3745 | 3766 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
3746 | 3767 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | x | x | x | |
3747 | 3768 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | x | x | ||
3748 | 3769 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
3749 | 3770 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | x | x | ||
3750 | 3771 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | x | x | x | |
3751 | 3772 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | x | x | x | |
3752 | 3773 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | x | x | x | |
3753 | 3774 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
3754 | 3775 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x | x | x | |
3755 | 3776 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | x | x | x | |
3756 | 3777 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | x | x | x | |
3757 | 3778 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | x | x | x | |
3758 | 3779 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | x | x | x | |
3759 | 3780 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | x | x | x | |
3760 | 3781 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | x | x | x | |
3761 | 3782 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x | x | x | |
3762 | 3783 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x | x | |
3763 | 3784 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | x | x | x | |
3764 | 3785 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | x | x | x | |
3765 | 3786 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x | x | x | |
3766 | 3787 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | x | x | x | |
3767 | 3788 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | x | x | x | |
3768 | 3789 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | x | x | ||
3769 | 3790 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | x | x | ||
3770 | 3791 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | x | x | x | |
3771 | 3792 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | x | x | x | |
3772 | 3793 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | x | x | x | |
3773 | 3794 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | x | x | x | |
3774 | 3795 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | x | x | x | |
3775 | 3796 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | x | x | x | |
3776 | 3797 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | x | x | x | |
3777 | 3798 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | x | x | x | |
3778 | 3799 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
3779 | 3800 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | x | x | x | |
3780 | 3801 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | x | x | x | |
3781 | 3802 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x | x | x | |
3782 | 3803 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | x | x | ||
3783 | 3804 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | x | x | x | |
3784 | 3805 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | x | x | x | |
3785 | 3806 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | x | x | x | |
3786 | 3807 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | x | x | x | |
3787 | 3808 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | x | x | x | |
3788 | 3809 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | x | x | x | |
3789 | 3810 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | x | |
3790 | 3811 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | x | x | x | |
3791 | 3812 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | x | x | x | |
3792 | 3813 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | x | x | x | |
3793 | 3814 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
3794 | 3815 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | x | x | x | |
3795 | 3816 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai | x | x | x | ||
3796 | 3817 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | x |
3797 | 3818 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | x | x | x | |
3798 | 3819 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | x | x | x | |
3799 | 3820 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | x | |
3800 | 3821 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | x | x | x | |
3801 | 3822 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | x | x | x | |
3802 | 3823 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | x | x | x | |
3803 | 3824 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | x | x | x | |
3804 | 3825 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | x | x | x | |
3805 | 3826 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | x | x | x | |
3806 | 3827 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | x | x | x | |
3807 | 3828 | Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | x | x | ||
3808 | 3829 | Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | x | x | ||
3809 | 3830 | Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | x | x | ||
3810 | 3831 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | x | x | x | |
3811 | 3832 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | x | x | x | |
3812 | 3833 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | x | x | x | |
3813 | 3834 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | x | x | x | |
3814 | 3835 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | x | x | x | x | |
3815 | 3836 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | x | x | x | x | |
3816 | 3837 | Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | x | x | x | ||
3817 | 3838 | Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | x | x | x | ||
3818 | 3839 | Gây tê phẫu thuật lác người lớn | x | x | x | ||
3819 | 3840 | Gây tê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) | x | x | x | ||
3820 | 3841 | Gây tê phẫu thuật lác thông thường | x | x | x | ||
3821 | 3842 | Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy | x | x | x | x | |
3822 | 3843 | Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo | x | x | x | ||
3823 | 3844 | Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
3824 | 3845 | Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | x | x | x | |
3825 | 3846 | Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | x | x | x | x | |
3826 | 3847 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em | x | x | x | ||
3827 | 3848 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | x | |
3828 | 3849 | Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | x | x | x | ||
3829 | 3850 | Gây tê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | x | x | x | ||
3830 | 3851 | Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật | x | x | x | ||
3831 | 3852 | Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc | x | x | x | ||
3832 | 3853 | Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | x | x | x | ||
3833 | 3854 | Gây tê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) | x | x | x | ||
3834 | 3855 | Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | x | x | x | ||
3835 | 3856 | Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc | x | x | x | ||
3836 | 3857 | Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ | x | x | x | ||
3837 | 3858 | Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) | x | x | x | ||
3838 | 3859 | Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | x | x | x | ||
3839 | 3860 | Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục | x | x | x | ||
3840 | 3861 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | x | x | x | |
3841 | 3862 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da | x | x | x | ||
3842 | 3863 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy | x | x | x | ||
3843 | 3864 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | x | x | ||
3844 | 3865 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | x | x | ||
3845 | 3866 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | x | x | ||
3846 | 3867 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | x | x | ||
3847 | 3868 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x | x | ||
3848 | 3869 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | x | x | ||
3849 | 3870 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x | x | ||
3850 | 3871 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP | x | x | x | ||
3851 | 3872 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi | x | x | x | ||
3852 | 3873 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus | x | x | x | ||
3853 | 3874 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x | x | ||
3854 | 3875 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | x | x | ||
3855 | 3876 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x | x | ||
3856 | 3877 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | X | x | x | ||
3857 | 3878 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x | x | ||
3858 | 3879 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x | x | ||
3859 | 3880 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | x | x | x | ||
3860 | 3881 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | x | x | x | ||
3861 | 3882 | Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | x | x | x | ||
3862 | 3883 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | x | x | x | |
3863 | 3884 | Gây tê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não | x | x | x | ||
3864 | 3885 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | x | x | x | ||
3865 | 3886 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | x | x | x | ||
3866 | 3887 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | x | x | x | ||
3867 | 3888 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
3868 | 3889 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | x | x | x | ||
3869 | 3890 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ | x | x | x | ||
3870 | 3891 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực | x | x | x | ||
3871 | 3892 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | x | x | x | ||
3872 | 3893 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc | x | x | x | ||
3873 | 3894 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | x | x | x | ||
3874 | 3895 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | x | ||
3875 | 3896 | Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | x | x | x | ||
3876 | 3897 | Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | x | x | x | ||
3877 | 3898 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | x | x | x | |
3878 | 3899 | Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | x | x | x | ||
3879 | 3900 | Gây tê phẫu thuật lấy hạch cuống gan | x | x | x | ||
3880 | 3901 | Gây tê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | x | x | x | ||
3881 | 3902 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | x | x | x | |
3882 | 3903 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | x | x | x | ||
3883 | 3904 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | x | x | x | ||
3884 | 3905 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | x | x | x | x | |
3885 | 3906 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | x | x | x | ||
3886 | 3907 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | x | x | x | ||
3887 | 3908 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | x | x | x | ||
3888 | 3909 | Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | x | x | x | ||
3889 | 3910 | Gây tê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | x | x | x | ||
3890 | 3911 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | x | x | x | ||
3891 | 3912 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | x | x | x | |
3892 | 3913 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | x | x | x | ||
3893 | 3914 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | x | x | x | ||
3894 | 3915 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | x | x | x | ||
3895 | 3916 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | x | x | x | ||
3896 | 3917 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | x | x | x | ||
3897 | 3918 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x | x | |
3898 | 3919 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | x | x | x | |
3899 | 3920 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | x | x | x | x | |
3900 | 3921 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | x | x | ||
3901 | 3922 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | x | x | x | x | |
3902 | 3923 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | x | x | x | x | |
3903 | 3924 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | x | x | x | ||
3904 | 3925 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm | x | x | x | ||
3905 | 3926 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | x | x | x | ||
3906 | 3927 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | x | x | x | ||
3907 | 3928 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | x | x | x | ||
3908 | 3929 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận | x | x | x | ||
3909 | 3930 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng | x | x | x | ||
3910 | 3931 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng | x | x | x | ||
3911 | 3932 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
3912 | 3933 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | x | x | x | ||
3913 | 3934 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | x | x | x | ||
3914 | 3935 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
3915 | 3936 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
3916 | 3937 | Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | x | x | x | ||
3917 | 3938 | Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | x | x | x | ||
3918 | 3939 | Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | x | x | x | ||
3919 | 3940 | Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | x | x | x | ||
3920 | 3941 | Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | x | x | x | ||
3921 | 3942 | Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy | x | x | x | ||
3922 | 3943 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | x | x | ||
3923 | 3944 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | x | x | x | |
3924 | 3945 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | x | x | x | |
3925 | 3946 | Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | x | x | x | ||
3926 | 3947 | Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | x | x | x | ||
3927 | 3948 | Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) | x | x | x | ||
3928 | 3949 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | x | x | x | x | |
3929 | 3950 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | x | |
3930 | 3951 | Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao | x | x | x | ||
3931 | 3952 | Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi | x | x | x | ||
3932 | 3953 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | x | x | x | x | |
3933 | 3954 | Gây tê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) | x | x | x | ||
3934 | 3955 | Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | x | x | x | x | |
3935 | 3956 | Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi | x | x | x | ||
3936 | 3957 | Gây tê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) | x | x | x | ||
3937 | 3958 | Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em | x | x | x | ||
3938 | 3959 | Gây tê phẫu thuật miless | x | x | x | ||
3939 | 3960 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau | x | x | x | ||
3940 | 3961 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser | x | x | x | ||
3941 | 3962 | Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | x | x | x | ||
3942 | 3963 | Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | x | x | ||
3943 | 3964 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x | x | |
3944 | 3965 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x | x | |
3945 | 3966 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | x | x | ||
3946 | 3967 | Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị | x | x | x | ||
3947 | 3968 | Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong | x | x | x | ||
3948 | 3969 | Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | x | x | x | ||
3949 | 3970 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | x | x | x | |
3950 | 3971 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | x | x | x | x | |
3951 | 3972 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
3952 | 3973 | Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng | x | x | x | ||
3953 | 3974 | Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | x | x | x | x | |
3954 | 3975 | Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | x | x | x | ||
3955 | 3976 | Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa | x | x | x | x | |
3956 | 3977 | Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | x | x | x | x | |
3957 | 3978 | Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương | x | x | x | ||
3958 | 3979 | Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò | x | x | x | ||
3959 | 3980 | Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi | x | x | x | ||
3960 | 3981 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | x | x | x | ||
3961 | 3982 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
3962 | 3983 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
3963 | 3984 | Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ | x | x | x | ||
3964 | 3985 | Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi | x | x | x | ||
3965 | 3986 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | x | x | x | ||
3966 | 3987 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | x | x | x | |
3967 | 3988 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | x | x | x | |
3968 | 3989 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | x | x | x | x | |
3969 | 3990 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | x | x | ||
3970 | 3991 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | x | x | x | |
3971 | 3992 | Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật | x | x | x | x | |
3972 | 3993 | Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | x | x | x | ||
3973 | 3994 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | x | x | x | ||
3974 | 3995 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | x | x | x | ||
3975 | 3996 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x | x | ||
3976 | 3997 | Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn | x | x | x | ||
3977 | 3998 | Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt | x | x | x | ||
3978 | 3999 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch cổ | x | x | x | ||
3979 | 4000 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D1 | x | x | x | ||
3980 | 4001 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D2 | x | x | x | ||
3981 | 4002 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D3 | x | x | x | ||
3982 | 4003 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D4 | x | x | x | ||
3983 | 4004 | Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất | x | x | x | ||
3984 | 4005 | Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt | x | x | x | ||
3985 | 4006 | Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ | x | x | x | ||
3986 | 4007 | Gây tê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | x | x | x | ||
3987 | 4008 | Gây tê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày | x | x | x | ||
3988 | 4009 | Gây tê phẫu thuật nội kẹp ống động mạch | x | x | |||
3989 | 4010 | Gây tê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên | x | x | x | ||
3990 | 4011 | Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày | x | x | x | ||
3991 | 4012 | Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng | x | x | x | ||
3992 | 4013 | Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng | x | x | x | ||
3993 | 4014 | Gây tê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | x | x | x | ||
3994 | 4015 | Gây tê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận | x | x | x | ||
3995 | 4016 | Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | x | x | x | ||
3996 | 4017 | Gây tê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi | x | x | x | ||
3997 | 4018 | Gây tê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ | x | x | x | ||
3998 | 4019 | Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | x | x | ||
3999 | 4020 | Gây tê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | x | x | x | ||
4000 | 4021 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | x | x | x | ||
4001 | 4022 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | x | x | x | ||
4002 | 4023 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | x | x | x | ||
4003 | 4024 | Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | x | x | x | ||
4004 | 4025 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản | x | x | x | ||
4005 | 4026 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | x | x | x | ||
4006 | 4027 | Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | x | x | ||
4007 | 4028 | Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | x | x | x | ||
4008 | 4029 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi | x | x | x | ||
4009 | 4030 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi | x | x | x | ||
4010 | 4031 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | x | x | x | ||
4011 | 4032 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
4012 | 4033 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
4013 | 4034 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
4014 | 4035 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | x | x | x | ||
4015 | 4036 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | x | x | x | ||
4016 | 4037 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | x | x | x | ||
4017 | 4038 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
4018 | 4039 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
4019 | 4040 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
4020 | 4041 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
4021 | 4042 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | x | x | x | ||
4022 | 4043 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | x | x | x | ||
4023 | 4044 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | x | x | x | ||
4024 | 4045 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
4025 | 4046 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | x | x | x | ||
4026 | 4047 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | x | x | x | ||
4027 | 4048 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng | x | x | x | ||
4028 | 4049 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
4029 | 4050 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
4030 | 4051 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | x | x | x | ||
4031 | 4052 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi | x | x | x | ||
4032 | 4053 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
4033 | 4054 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
4034 | 4055 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
4035 | 4056 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
4036 | 4057 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
4037 | 4058 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
4038 | 4059 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị | x | x | x | ||
4039 | 4060 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản | x | x | x | ||
4040 | 4061 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | x | x | x | ||
4041 | 4062 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo | x | x | |||
4042 | 4063 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | x | x | x | ||
4043 | 4064 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | x | x | x | ||
4044 | 4065 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | x | x | x | ||
4045 | 4066 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | x | x | x | ||
4046 | 4067 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | x | x | x | ||
4047 | 4068 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | x | x | x | ||
4048 | 4069 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | x | x | x | ||
4049 | 4070 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay | x | x | |||
4050 | 4071 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
4051 | 4072 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | x | x | x | ||
4052 | 4073 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
4053 | 4074 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | x | x | x | ||
4054 | 4075 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
4055 | 4076 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
4056 | 4077 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) | x | x | x | ||
4057 | 4078 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | x | x | x | ||
4058 | 4079 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | x | x | x | ||
4059 | 4080 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | x | x | x | ||
4060 | 4081 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | x | x | x | ||
4061 | 4082 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | x | x | x | ||
4062 | 4083 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | x | x | x | ||
4063 | 4084 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | x | x | x | ||
4064 | 4085 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | x | x | x | ||
4065 | 4086 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | x | x | x | ||
4066 | 4087 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | x | x | x | ||
4067 | 4088 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | x | x | x | ||
4068 | 4089 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | x | x | x | ||
4069 | 4090 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | x | x | x | ||
4070 | 4091 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | x | x | x | ||
4071 | 4092 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | x | x | x | ||
4072 | 4093 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | x | x | x | ||
4073 | 4094 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phải | x | x | x | ||
4074 | 4095 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | x | x | x | ||
4075 | 4096 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | x | x | x | ||
4076 | 4097 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | x | x | x | ||
4077 | 4098 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
4078 | 4099 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | x | x | x | ||
4079 | 4100 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trái | x | x | x | ||
4080 | 4101 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | x | x | x | ||
4081 | 4102 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | x | x | x | ||
4082 | 4103 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | x | x | ||
4083 | 4104 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm | x | x | x | ||
4084 | 4105 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) | x | x | x | ||
4085 | 4106 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) | x | x | x | ||
4086 | 4107 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) | x | x | x | ||
4087 | 4108 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | x | x | x | ||
4088 | 4109 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | x | x | x | ||
4089 | 4110 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | x | x | x | ||
4090 | 4111 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ | x | x | x | ||
4091 | 4112 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách | x | x | x | ||
4092 | 4113 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | x | x | x | ||
4093 | 4114 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | x | x | x | ||
4094 | 4115 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | x | x | x | ||
4095 | 4116 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) | x | x | x | ||
4096 | 4117 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | x | x | x | ||
4097 | 4118 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | x | x | x | ||
4098 | 4119 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | x | x | ||
4099 | 4120 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | x | x | x | ||
4100 | 4121 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách | x | x | x | ||
4101 | 4122 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | x | x | x | ||
4102 | 4123 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
4103 | 4124 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x | x | ||||
4104 | 4125 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất | x | x | x | ||
4105 | 4126 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | x | x | ||
4106 | 4127 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | x | x | x | ||
4107 | 4128 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | x | x | x | ||
4108 | 4129 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | x | x | x | ||
4109 | 4130 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
4110 | 4131 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) | x | x | x | ||
4111 | 4132 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | x | x | x | ||
4112 | 4133 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | x | x | x | ||
4113 | 4134 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | x | x | x | |
4114 | 4135 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | x | x | x | |
4115 | 4136 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) | x | x | x | ||
4116 | 4137 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | x | x | x | ||
4117 | 4138 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | x | x | x | ||
4118 | 4139 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số | x | x | |||
4119 | 4140 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | x | ||
4120 | 4141 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X | x | x | x | ||
4121 | 4142 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | x | x | x | ||
4122 | 4143 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách | x | x | x | ||
4123 | 4144 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy | x | x | x | ||
4124 | 4145 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản | x | x | x | ||
4125 | 4146 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải | x | x | x | ||
4126 | 4147 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái | x | x | x | ||
4127 | 4148 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải | x | x | x | ||
4128 | 4149 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày | x | x | |||
4129 | 4150 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
4130 | 4151 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
4131 | 4152 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | x | x | ||
4132 | 4153 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | x | x | x | ||
4133 | 4154 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | x | x | x | ||
4134 | 4155 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
4135 | 4156 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | x | x | x | ||
4136 | 4157 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
4137 | 4158 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | x | x | x | ||
4138 | 4159 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | X | x | x | ||
4139 | 4160 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | x | x | x | ||
4140 | 4161 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | x | x | |||
4141 | 4162 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên | x | x | x | ||
4142 | 4163 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
4143 | 4164 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
4144 | 4165 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | x | x | x | ||
4145 | 4166 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | x | x | x | ||
4146 | 4167 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | x | x | x | ||
4147 | 4168 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
4148 | 4169 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | x | x | x | ||
4149 | 4170 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | x | x | x | ||
4150 | 4171 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
4151 | 4172 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | x | x | x | |
4152 | 4173 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | x | x | x | ||
4153 | 4174 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
4154 | 4175 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | ||
4155 | 4176 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | x | x | x | ||
4156 | 4177 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | ||
4157 | 4178 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản | x | x | x | ||
4158 | 4179 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | x | x | x | ||
4159 | 4180 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | x | x | x | ||
4160 | 4181 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức | x | x | x | ||
4161 | 4182 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | x | x | x | ||
4162 | 4183 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | x | x | x | ||
4163 | 4184 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | x | x | x | ||
4164 | 4185 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | x | x | x | ||
4165 | 4186 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | x | x | x | ||
4166 | 4187 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải | x | x | x | ||
4167 | 4188 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
4168 | 4189 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | x | x | ||
4169 | 4190 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim | x | x | x | ||
4170 | 4191 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim | x | x | x | ||
4171 | 4192 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | x | x | x | ||
4172 | 4193 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | x | x | x | ||
4173 | 4194 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
4174 | 4195 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | x | x | x | ||
4175 | 4196 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | x | x | x | ||
4176 | 4197 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản | x | x | x | ||
4177 | 4198 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | x | x | x | ||
4178 | 4199 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin | x | x | x | ||
4179 | 4200 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tụy | x | x | x | ||
4180 | 4201 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
4181 | 4202 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
4182 | 4203 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức | x | x | |||
4183 | 4204 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | x | x | x | ||
4184 | 4205 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em | x | x | x | ||
4185 | 4206 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) | x | x | x | ||
4186 | 4207 | Gây tê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | x | x | x | ||
4187 | 4208 | Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | x | x | ||
4188 | 4209 | Gây tê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
4189 | 4210 | Gây tê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | x | x | x | ||
4190 | 4211 | Gây tê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | x | x | |||
4191 | 4212 | Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
4192 | 4213 | Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | x | x | x | ||
4193 | 4214 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | x | x | ||
4194 | 4215 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | x | x | x | ||
4195 | 4216 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | x | x | x | ||
4196 | 4217 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
4197 | 4218 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | ||
4198 | 4219 | Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | x | x | x | ||
4199 | 4220 | Gây tê phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | x | x | x | ||
4200 | 4221 | Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) | x | x | x | ||
4201 | 4222 | Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) | x | x | x | ||
4202 | 4223 | Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | x | x | x | ||
4203 | 4224 | Gây tê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | x | x | x | ||
4204 | 4225 | Gây tê phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V | x | x | x | ||
4205 | 4226 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | x | x | x | ||
4206 | 4227 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
4207 | 4228 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | x | x | x | ||
4208 | 4229 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) | x | x | x | ||
4209 | 4230 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | x | x | x | ||
4210 | 4231 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | x | x | x | ||
4211 | 4232 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | x | ||
4212 | 4233 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương | x | x | x | ||
4213 | 4234 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | x | x | x | ||
4214 | 4235 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh | x | x | x | ||
4215 | 4236 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | x | x | x | ||
4216 | 4237 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | x | x | x | ||
4217 | 4238 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | x | x | x | ||
4218 | 4239 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | x | x | x | ||
4219 | 4240 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
4220 | 4241 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | x | x | x | ||
4221 | 4242 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | x | x | x | ||
4222 | 4243 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | x | x | x | ||
4223 | 4244 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | x | x | x | ||
4224 | 4245 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | x | x | x | ||
4225 | 4246 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | x | x | x | ||
4226 | 4247 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | x | x | x | ||
4227 | 4248 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x | x | x | |||
4228 | 4249 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | x | x | x | ||
4229 | 4250 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn | x | x | x | ||
4230 | 4251 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | x | x | x | ||
4231 | 4252 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | x | x | x | ||
4232 | 4253 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | x | x | x | ||
4233 | 4254 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | x | x | x | ||
4234 | 4255 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | x | x | x | ||
4235 | 4256 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh | x | x | x | ||
4236 | 4257 | Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | x | x | x | ||
4237 | 4258 | Gây tê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | x | x | x | ||
4238 | 4259 | Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
4239 | 4260 | Gây tê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | x | x | x | ||
4240 | 4261 | Gây tê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. | x | x | x | ||
4241 | 4262 | Gây tê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | x | x | x | ||
4242 | 4263 | Gây tê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | x | x | x | ||
4243 | 4264 | Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | x | x | ||
4244 | 4265 | Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm | x | x | x | ||
4245 | 4266 | Gây tê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | x | x | x | ||
4246 | 4267 | Gây tê phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt | x | x | x | ||
4247 | 4268 | Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | x | x | x | ||
4248 | 4269 | Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | x | x | x | ||
4249 | 4270 | Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | x | x | x | ||
4250 | 4271 | Gây tê phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | x | x | x | ||
4251 | 4272 | Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi | x | x | x | ||
4252 | 4273 | Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | x | x | ||
4253 | 4274 | Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
4254 | 4275 | Gây tê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | x | x | x | ||
4255 | 4276 | Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | x | x | x | ||
4256 | 4277 | Gây tê phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) | x | x | x | ||
4257 | 4278 | Gây tê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | x | x | x | ||
4258 | 4279 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | x | x | x | ||
4259 | 4280 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | x | x | x | ||
4260 | 4281 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | x | x | x | ||
4261 | 4282 | Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x | x | x | |||
4262 | 4283 | Gây tê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp | x | x | x | ||
4263 | 4284 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | x | x | x | ||
4264 | 4285 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình | x | x | x | ||
4265 | 4286 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | x | x | x | ||
4266 | 4287 | Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | x | x | x | ||
4267 | 4288 | Gây tê phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch | x | x | x | ||
4268 | 4289 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | x | x | x | ||
4269 | 4290 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | x | x | x | ||
4270 | 4291 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | x | x | x | ||
4271 | 4292 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | x | x | x | ||
4272 | 4293 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | x | x | x | ||
4273 | 4294 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
4274 | 4295 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
4275 | 4296 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
4276 | 4297 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
4277 | 4298 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) | x | x | x | ||
4278 | 4299 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | x | x | x | ||
4279 | 4300 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) | x | x | x | ||
4280 | 4301 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | x | x | x | ||
4281 | 4302 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) | x | x | x | ||
4282 | 4303 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | x | x | x | ||
4283 | 4304 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4284 | 4305 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | x | x | ||
4285 | 4306 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4286 | 4307 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | x | x | x | ||
4287 | 4308 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
4288 | 4309 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | x | x | ||
4289 | 4310 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4290 | 4311 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | x | x | x | ||
4291 | 4312 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4292 | 4313 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | x | x | ||
4293 | 4314 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4294 | 4315 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | x | x | ||
4295 | 4316 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | x | x | ||
4296 | 4317 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
4297 | 4318 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | x | x | ||
4298 | 4319 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4299 | 4320 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | x | x | ||
4300 | 4321 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4301 | 4322 | Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | x | x | ||
4302 | 4323 | Gây tê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | x | x | x | ||
4303 | 4324 | Gây tê phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | x | x | x | ||
4304 | 4325 | Gây tê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | x | x | x | ||
4305 | 4326 | Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
4306 | 4327 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
4307 | 4328 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | x | x | |||
4308 | 4329 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống | x | x | x | ||
4309 | 4330 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất | x | x | x | ||
4310 | 4331 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông | x | x | x | ||
4311 | 4332 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | x | x | ||
4312 | 4333 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp | x | x | x | ||
4313 | 4334 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống | x | x | x | ||
4314 | 4335 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
4315 | 4336 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
4316 | 4337 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
4317 | 4338 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | x | x | x | ||
4318 | 4339 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều | x | x | x | ||
4319 | 4340 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não thất | x | x | x | ||
4320 | 4341 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ | x | x | x | ||
4321 | 4342 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | x | x | x | ||
4322 | 4343 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | x | x | x | ||
4323 | 4344 | Gây tê phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng | x | x | x | ||
4324 | 4345 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | x | x | x | ||
4325 | 4346 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi | x | x | x | ||
4326 | 4347 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | x | x | x | ||
4327 | 4348 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
4328 | 4349 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | x | x | x | |
4329 | 4350 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi | x | x | x | ||
4330 | 4351 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | x | x | x | ||
4331 | 4352 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
4332 | 4353 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | x | x | x | ||
4333 | 4354 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
4334 | 4355 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | x | x | x | ||
4335 | 4356 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | x | x | x | ||
4336 | 4357 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | x | x | ||
4337 | 4358 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm | x | x | x | ||
4338 | 4359 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | x | x | x | |
4339 | 4360 | Gây tê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | x | x | x | ||
4340 | 4361 | Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | x | x | x | ||
4341 | 4362 | Gây tê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
4342 | 4363 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4343 | 4364 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
4344 | 4365 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy | x | x | x | ||
4345 | 4366 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | x | x | x | ||
4346 | 4367 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | x | x | x | ||
4347 | 4368 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
4348 | 4369 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
4349 | 4370 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | x | x | x | ||
4350 | 4371 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | x | x | x | ||
4351 | 4372 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | x | x | x | ||
4352 | 4373 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng | x | x | x | ||
4353 | 4374 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi | x | x | x | ||
4354 | 4375 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
4355 | 4376 | Gây tê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
4356 | 4377 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | x | x | ||
4357 | 4378 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | x | x | ||
4358 | 4379 | Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
4359 | 4380 | Gây tê phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy | x | x | x | ||
4360 | 4381 | Gây tê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III | x | x | |||
4361 | 4382 | Gây tê phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
4362 | 4383 | Gây tê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
4363 | 4384 | Gây tê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
4364 | 4385 | Gây tê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | x | x | x | ||
4365 | 4386 | Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | x | x | x | ||
4366 | 4387 | Gây tê phẫu thuật nội soi Robotigae | x | x | x | ||
4367 | 4388 | Gây tê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | x | x | ||
4368 | 4389 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
4369 | 4390 | Gây tê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
4370 | 4391 | Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | x | x | ||
4371 | 4392 | Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
4372 | 4394 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
4373 | 4395 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | x | x | x | ||
4374 | 4396 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | x | x | x | ||
4375 | 4397 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | x | x | x | ||
4376 | 4398 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | x | x | x | ||
4377 | 4399 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | x | x | x | ||
4378 | 4400 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
4379 | 4401 | Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | x | x | x | ||
4380 | 4402 | Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | x | x | x | ||
4381 | 4403 | Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO | x | x | x | ||
4382 | 4404 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình cống não | x | x | |||
4383 | 4405 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | x | x | x | ||
4384 | 4406 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) | x | x | x | ||
4385 | 4407 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
4386 | 4408 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
4387 | 4409 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
4388 | 4410 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
4389 | 4411 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
4390 | 4412 | Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | x | x | x | ||
4391 | 4413 | Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | x | x | x | ||
4392 | 4414 | Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | x | x | x | ||
4393 | 4415 | Gây tê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) | x | x | x | ||
4394 | 4416 | Gây tê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ | x | x | x | ||
4395 | 4417 | Gây tê phẫu thuật nội soi thay van hai lá | x | x | |||
4396 | 4418 | Gây tê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | x | x | x | ||
4397 | 4419 | Gây tê phẫu thuật nội soi tuỷ sống | x | x | x | ||
4398 | 4420 | Gây tê phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | x | x | x | ||
4399 | 4421 | Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | x | x | ||
4400 | 4422 | Gây tê phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | x | x | ||
4401 | 4423 | Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | x | x | ||
4402 | 4424 | Gây tê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
4403 | 4425 | Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | x | x | ||
4404 | 4426 | Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | x | x | ||
4405 | 4427 | Gây tê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | x | x | ||
4406 | 4428 | Gây tê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | x | x | x | ||
4407 | 4429 | Gây tê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | x | x | x | ||
4408 | 4430 | Gây tê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán | x | x | |||
4409 | 4431 | Gây tê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | x | x | ||
4410 | 4432 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | x | x | x | ||
4411 | 4433 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | x | x | x | |
4412 | 4434 | Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | x | x | x | ||
4413 | 4435 | Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột | x | x | x | ||
4414 | 4436 | Gây tê phẫu thuật nối vị tràng | x | x | x | x | |
4415 | 4437 | Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung | x | x | x | ||
4416 | 4438 | Gây tê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | x | x | x | ||
4417 | 4439 | Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo | x | x | x | ||
4418 | 4440 | Gây tê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | x | x | x | ||
4419 | 4441 | Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | x | x | x | |
4420 | 4442 | Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh | x | x | x | ||
4421 | 4443 | Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | x | x | x | ||
4422 | 4444 | Gây tê phẫu thuật sa sinh dục | x | x | x | ||
4423 | 4445 | Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | x | x | ||
4424 | 4446 | Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột | x | x | x | ||
4425 | 4447 | Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh | x | x | x | ||
4426 | 4448 | Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi | x | x | x | ||
4427 | 4449 | Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | x | x | x | ||
4428 | 4450 | Gây tê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | x | x | x | ||
4429 | 4451 | Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | x | x | x | ||
4430 | 4452 | Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | x | x | x | ||
4431 | 4453 | Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | x | x | x | |
4432 | 4454 | Gây tê tán sỏi qua da bằng laser | x | x | x | ||
4433 | 4455 | Gây tê tán sỏi qua da bằng siêu âm | x | x | x | ||
4434 | 4456 | Gây tê tán sỏi qua da bằng xung hơi | x | x | x | ||
4435 | 4457 | Gây tê tán sỏi thận qua da | x | x | x | ||
4436 | 4458 | Gây tê thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em | x | x | x | ||
4437 | 4459 | Gây tê trung phẫu ngực ở trẻ em | x | x | x | ||
Đ. AN THẦN | |||||||
4438 | 4460 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | x | x | x | x | |
4439 | 4461 | An thần bệnh nhân nhổ răng | x | x | x | ||
4440 | 4462 | An thần bệnh nhân nội soi đường mật | x | x | x | ||
4441 | 4463 | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | x | x | x | ||
4442 | 4464 | An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản | x | x | x | x | |
4443 | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | x | x | x | x | |
4444 | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | x | x | x | x | |
4445 | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | x | x | x | x | |
4446 | 4468 | An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | x | x | ||
4447 | 4469 | An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x | x | ||
4448 | 4470 | An thần nội soi buồng tử cung can thiệp | x | x | x | ||
4449 | 4471 | An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | x | x | ||
4450 | 4472 | An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung | x | x | x | ||
4451 | 4473 | An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung | x | x | x | ||
4452 | 4474 | An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | x | x | ||
4453 | 4475 | An thần nội soi gắp dị vật đường thở | x | x | x | ||
4454 | 4476 | An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | X | x | x | ||
4455 | 4477 | An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | X | x | x | ||
4456 | 4478 | An thần nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | X | x | x | ||
4457 | 4479 | An thần nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | X | x | x | ||
4458 | 4480 | An thần nội soi nong hẹp thực quản | x | x | x | ||
4459 | 4481 | An thần nội soi nong niệu quản hẹp | X | x | x | ||
4460 | 4482 | An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán | X | x | x | ||
4461 | 4483 | An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
4462 | 4484 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản | X | x | x | ||
4463 | 4485 | An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | X | x | x | ||
4464 | 4486 | An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | X | x | x | ||
4465 | 4487 | An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | X | x | x | ||
4466 | 4488 | An thần nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | X | x | x | ||
4467 | 4489 | An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | x | x | ||
4468 | 4490 | An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | x | x | x | ||
4469 | 4491 | An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID | x | x | x | ||
4470 | 4492 | An thần phẫu thuật mắt ở trẻ em | x | x | x | ||
4471 | 4493 | An thần phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch | x | x | x | ||
4472 | 4494 | An thần phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi | x | x | x | ||
4473 | 4495 | An thần phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ | x | x | x | ||
4474 | 4496 | An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | x | x | ||
4475 | 4497 | An thần phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | x | x | x | ||
4476 | 4498 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | x | x | x | ||
4477 | 4499 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | x | x | x | ||
4478 | 4500 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | x | x | x | ||
4479 | 4501 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | x | x | x | ||
4480 | 4502 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | x | x | x | ||
4481 | 4503 | An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản | x | x | x | ||
4482 | 4504 | An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | x | x | x | ||
4483 | 4505 | An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | x | x | ||
4484 | 4506 | An thần phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | x | x | x | ||
4485 | 4507 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | x | x | x | ||
4486 | 4508 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
4487 | 4509 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
4488 | 4510 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
4489 | 4511 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | x | x | x | ||
4490 | 4512 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | x | x | x | ||
4491 | 4513 | An thần phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | x | x | x | ||
4492 | 4514 | An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
4493 | 4515 | An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | x | x | x | ||
4494 | 4516 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | x | x | x | ||
4495 | 4517 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
4496 | 4518 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | x | x | ||
4497 | 4519 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u màng tim | x | x | x | ||
4498 | 4520 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim | x | x | x | ||
4499 | 4521 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u OMC | x | x | x | ||
4500 | 4522 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
4501 | 4523 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | x | x | x | ||
4502 | 4524 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | x | x | x | ||
4503 | 4525 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u thực quản | x | x | x | ||
4504 | 4526 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | x | x | x | ||
4505 | 4527 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tụy | x | x | x | ||
4506 | 4528 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
4507 | 4529 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
4508 | 4530 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức | x | x | x | ||
4509 | 4531 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | x | x | x | ||
4510 | 4532 | An thần phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) | x | x | x | ||
4511 | 4533 | An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | x | x | ||
4512 | 4534 | An thần phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
4513 | 4535 | An thần phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | x | x | x | ||
4514 | 4536 | An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
4515 | 4537 | An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | x | x | x | ||
4516 | 4538 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu | x | x | x | ||
4517 | 4539 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | x | x | x | ||
4518 | 4540 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | x | x | ||
4519 | 4541 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
4520 | 4542 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | ||
4521 | 4543 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | x | x | x | ||
4522 | 4544 | An thần phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | x | x | x | ||
4523 | 4545 | An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) | x | x | x | ||
4524 | 4546 | An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) | x | x | x | ||
4525 | 4547 | An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | x | x | x | ||
4526 | 4548 | An thần phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | x | x | x | ||
4527 | 4549 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
4528 | 4550 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | x | x | x | ||
4529 | 4551 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) | x | x | x | ||
4530 | 4552 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa | x | x | |||
4531 | 4553 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu | x | x | x | ||
4532 | 4554 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương | x | x | x | ||
4533 | 4555 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | x | x | x | ||
4534 | 4556 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè x | x | x | |||
4535 | 4557 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | x | x | x | ||
4536 | 4558 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x | x | x | |||
4537 | 4559 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | x | x | x | ||
4538 | 4560 | An thần phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | x | x | x | ||
4539 | 4561 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
4540 | 4562 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | x | x | x | ||
4541 | 4563 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối x | x | x | |||
4542 | 4564 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | x | x | x | ||
4543 | 4565 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | x | x | x | ||
4544 | 4566 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | x | x | x | ||
4545 | 4567 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | x | x | x | ||
4546 | 4568 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | x | x | x | ||
4547 | 4569 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | x | x | x | ||
4548 | 4570 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | x | x | x | ||
4549 | 4571 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn | x | x | x | ||
4550 | 4572 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | x | x | x | ||
4551 | 4573 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | x | x | x | ||
4552 | 4574 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x | x | x | |||
4553 | 4575 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | x | x | x | ||
4554 | 4576 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài ) | x | x | x | ||
4555 | 4577 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh | x | x | x | ||
4556 | 4578 | An thần phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | x | x | |||
4557 | 4579 | An thần phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | x | x | x | ||
4558 | 4580 | An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
4559 | 4581 | An thần phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | x | x | x | ||
4560 | 4582 | An thần phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. | x | x | x | ||
4561 | 4583 | An thần phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | x | x | x | ||
4562 | 4584 | An thần phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | x | x | x | ||
4563 | 4585 | An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | x | x | ||
4564 | 4586 | An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm | x | x | x | ||
4565 | 4587 | An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x | x | x | |||
4566 | 4588 | An thần phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt | x | x | x | ||
4567 | 4589 | An thần phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | x | x | x | ||
4568 | 4590 | An thần phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | x | x | x | ||
4569 | 4591 | An thần phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | x | x | x | ||
4570 | 4592 | An thần phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | x | x | x | ||
4571 | 4593 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi | x | x | x | ||
4572 | 4594 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | x | x | ||
4573 | 4595 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
4574 | 4596 | An thần phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | x | x | x | ||
4575 | 4597 | An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | x | x | x | ||
4576 | 4598 | An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | x | x | x | ||
4577 | 4599 | An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | x | x | x | ||
4578 | 4600 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | x | x | x | ||
4579 | 4601 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | x | x | x | ||
4580 | 4602 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | x | x | x | ||
4581 | 4603 | An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | x | x | x | ||
4582 | 4604 | An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x | x | x | x | ||
4583 | 4605 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | x | x | x | ||
4584 | 4606 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình | x | x | x | ||
4585 | 4607 | An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | x | x | x | ||
4586 | 4610 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | x | x | x | ||
4587 | 4611 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | x | x | x | ||
4588 | 4612 | An thần phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | x | x | x | ||
4589 | 4613 | An thần phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | x | x | x | ||
4590 | 4614 | An thần phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | x | x | x | ||
4591 | 4615 | An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
4592 | 4616 | An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
4593 | 4617 | An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
4594 | 4618 | An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
4595 | 4619 | An thần phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | x | x | x | ||
4596 | 4620 | An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | x | x | x | ||
4597 | 4621 | An thần phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) | x | x | x | ||
4598 | 4622 | An thần phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | x | x | x | ||
4599 | 4623 | An thần phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) | x | x | x | ||
4600 | 4624 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | x | x | x | ||
4601 | 4625 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4602 | 4626 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | x | x | ||
4603 | 4627 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4604 | 4628 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | x | x | x | ||
4605 | 4629 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
4606 | 4630 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | x | x | ||
4607 | 4631 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4608 | 4632 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | x | x | x | ||
4609 | 4633 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4610 | 4634 | An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | x | x | ||
4611 | 4635 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4612 | 4636 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | x | x | ||
4613 | 4637 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4614 | 4638 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | x | x | ||
4615 | 4639 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
4616 | 4640 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | x | x | ||
4617 | 4641 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4618 | 4642 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | x | x | ||
4619 | 4643 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
4620 | 4644 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | x | x | ||
4621 | 4645 | An thần phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy (Microfracture technique) | x | x | x | ||
4622 | 4646 | An thần phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực (Arthroscopic Management of Scapulothoracic Disorders) | x | x | x | ||
4623 | 4647 | An thần phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | x | x | x | ||
4624 | 4648 | An thần phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
4625 | 4649 | An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
4626 | 4650 | An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | x | x | x | ||
4627 | 4651 | An thần phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất | x | x | x | ||
4628 | 4652 | An thần phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông | x | x | x | ||
4629 | 4653 | An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | x | x | ||
4630 | 4654 | An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp | x | x | x | ||
4631 | 4655 | An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống | x | x | x | ||
4632 | 4656 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
4633 | 4657 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
4634 | 4658 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | x | x | |||
4635 | 4660 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u não thất | x | x | x | ||
4636 | 4664 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | x | x | x | ||
4637 | 4665 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng | x | x | x | ||
4638 | 4666 | An thần phẫu thuật nội soi lấy u | x | x | x | ||
4639 | 4667 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | x | x | x | ||
4640 | 4668 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi | x | x | x | ||
4641 | 4669 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | x | x | x | ||
4642 | 4670 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
4643 | 4671 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | x | x | x | |
4644 | 4672 | An thần phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim – màng phổi | x | x | x | ||
4645 | 4673 | An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | x | x | x | ||
4646 | 4674 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
4647 | 4675 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | x | x | x | ||
4648 | 4676 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
4649 | 4677 | An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | x | x | x | ||
4650 | 4678 | An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | x | x | |||
4651 | 4679 | An thần phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | x | x | ||
4652 | 4680 | An thần phẫu thuật nội soi mở sàng hàm | x | x | x | ||
4653 | 4681 | An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | x | x | x | ||
4654 | 4682 | An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | x | x | x | |
4655 | 4683 | An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | x | x | x | ||
4656 | 4684 | An thần phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | x | x | x | ||
4657 | 4685 | An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
4658 | 4686 | An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
4659 | 4687 | An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
4660 | 4688 | An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy | x | x | x | ||
4661 | 4689 | An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | x | x | x | ||
4662 | 4690 | An thần phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | x | x | x | ||
4663 | 4691 | An thần phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
4664 | 4692 | An thần phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
4665 | 4693 | An thần phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | x | x | x | ||
4666 | 4694 | An thần phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | x | x | x | ||
4667 | 4695 | An thần phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | x | x | x | ||
4668 | 4696 | An thần phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng | x | x | x | ||
4669 | 4697 | An thần phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
4670 | 4698 | An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
4671 | 4699 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | x | x | ||
4672 | 4700 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | x | x | ||
4673 | 4701 | An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
4674 | 4702 | An thần phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy | x | x | x | ||
4675 | 4703 | An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III | x | x | x | ||
4676 | 4704 | An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất | x | x | x | ||
4677 | 4705 | An thần phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
4678 | 4706 | An thần phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
4679 | 4707 | An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | x | x | x | ||
4680 | 4708 | An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | x | x | x | ||
4681 | 4709 | An thần phẫu thuật nội soi Robotigae | x | x | x | ||
4682 | 4710 | An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | x | x | ||
4683 | 4711 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
4684 | 4712 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
4685 | 4713 | An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | x | x | ||
4686 | 4714 | An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
4687 | 4715 | An thần phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | x | x | x | ||
4688 | 4716 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau) | x | x | x | ||
4689 | 4717 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | x | x | x | ||
4690 | 4718 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng x | x | x | x | ||
4691 | 4719 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | x | x | x | ||
4692 | 4720 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | x | x | x | ||
4693 | 4721 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | x | x | x | ||
4694 | 4722 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
4695 | 4723 | An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | x | x | x | ||
4696 | 4724 | An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | x | x | x | ||
4697 | 4725 | An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO | x | x | x | ||
4698 | 4726 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình cống não | x | x | x | ||
4699 | 4727 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | x | x | x | ||
4700 | 4728 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | x | x | x | ||
4701 | 4729 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
4702 | 4730 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
4703 | 4731 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
4704 | 4732 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
4705 | 4733 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
4706 | 4734 | An thần phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | x | x | x | ||
4707 | 4735 | An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | x | x | x | ||
4708 | 4736 | An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | x | x | x | ||
4709 | 4737 | An thần phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) | x | x | x | ||
4710 | 4738 | An thần phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ | x | x | x | ||
4711 | 4739 | An thần phẫu thuật nội soi thay van hai lá | x | x | x | ||
4712 | 4740 | An thần phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | x | x | x | ||
4713 | 4741 | An thần phẫu thuật nội soi tuỷ sống | x | x | x | ||
4714 | 4742 | An thần phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | x | x | x | ||
4715 | 4743 | An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | x | x | ||
4716 | 4744 | An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | x | x | ||
4717 | 4745 | An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | x | x | ||
4718 | 4746 | An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | x | x | ||
4719 | 4747 | An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | x | x | ||
4720 | 4748 | An thần phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | x | x | x | ||
4721 | 4749 | An thần phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | x | x | x | ||
4722 | 4750 | An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán | x | x | x | ||
4723 | 4751 | An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | x | x | ||
4724 | 4752 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | x | x | x | |
4725 | 4753 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | x | ||
4726 | 4754 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dùng tim phổi nhân tạo | x | x | x | ||
4727 | 4755 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay | x | x | x | ||
4728 | 4756 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong | x | x | x | ||
4729 | 4757 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quay | x | x | x | ||
4730 | 4758 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | x | ||
4731 | 4759 | An thần sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành có đặt bóng dội ngược động mạch chủ | x | x | x | ||
4732 | 4760 | An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | x | |
4733 | 4761 | An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não | x | x | x | ||
4734 | 4762 | An thần sau phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | x | x | x | ||
4735 | 4763 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | x | x | x | ||
4736 | 4764 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | x | x | x | ||
4737 | 4765 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | x | x | x | ||
4738 | 4766 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | x | x | x | ||
4739 | 4767 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | x | x | x | ||
4740 | 4768 | An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | x | x | x | ||
4741 | 4769 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | x | x | ||
4742 | 4770 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | x | x | x | |
4743 | 4771 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x | x | ||
4744 | 4772 | An thần tán sỏi qua da bằng laser | x | x | x | ||
4745 | 4773 | An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm | x | x | x | ||
4746 | 4774 | An thần tán sỏi qua da bằng xung hơi | x | x | x | ||
4747 | 4775 | An thần tán sỏi thận qua da | x | x | x | ||
4748 | 4776 | An thần thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em | x | x | x | ||
4749 | 4777 | An thần trung phẫu ngực ở trẻ em | x | x | x |
(Lượt đọc: 2308)
Tin tức liên quan
- Tiêu điểm
- Tin đọc nhiều